Danh sách |
Mã số:
2519
Gia sư:
Trương Thị Hồng Đào
Giới tính:
Nữ
Sinh năm:
1994
Trình độ:
Sinh viên năm 1
Dạy kèm:
Tiếng Hoa giao tiếp và trẻ em, tiếng anh trẻ em. Toán từ lớp 4-10, hóa từ lớ 8-10., Vật lý 8,9. Sinh lớp 9
Chi tiết
Lượt xem:120
|
Mã số:
2517
Gia sư:
Trần Gia Hân
Giới tính:
Nữ
Sinh năm:
1996
Trình độ:
Giáo viên tự do
Dạy kèm:
Toán, tiếng việt, anh văn tiểu học. Tiếng pháp ,
Chi tiết
Lượt xem:157
|
Mã số:
2491
Gia sư:
VÕ THỊ THANH LAN
Giới tính:
Nữ
Sinh năm:
1994
Trình độ:
Giáo viên đứng lớp
Dạy kèm:
Tiếng Anh lớp 6 - 12; Tiếng Anh Giao Tiếp,
Chi tiết
Lượt xem:151
|
Mã số:
2386
Gia sư:
Nguyễn Đặng Vinh Nhân
Giới tính:
Nam
Sinh năm:
1996
Trình độ:
Sinh viên năm 3
Dạy kèm:
Tiếng anh 1-12, tiếng anh giao tiếp , Tiểu học
Chi tiết
Lượt xem:125
|
Mã số:
2384
Gia sư:
Lê Khánh Linh
Giới tính:
Nam
Sinh năm:
1995
Trình độ:
Sinh viên năm 3
Dạy kèm:
Tiếng Anh giao tiếp người lớn, Tiếng Anh từ lớp 3 - 12),
Chi tiết
Lượt xem:122
|
Mã số:
802
Gia sư:
Võ Minh Nhí
Giới tính:
Nam
Sinh năm:
1999
Trình độ:
Sinh viên năm 2
Dạy kèm:
Tiếng Anh 1-12 , Tiếng Anh cho người mất gốc, Toán ,Hóa cấp 2
Chi tiết
Lượt xem:275
|
Mã số:
2335
Gia sư:
Nguyễn Thị Mỹ Hân
Giới tính:
Nữ
Sinh năm:
1998
Trình độ:
Sinh viên năm 3
Dạy kèm:
Tiếng Anh Giao Tiếp, Tiếng Anh cấp 2, 3,
Chi tiết
Lượt xem:173
|
Mã số:
2294
Gia sư:
Trần Huỳnh Ngọc Anh
Giới tính:
Nữ
Sinh năm:
1993
Trình độ:
Giáo viên tự do
Dạy kèm:
Tiếng Anh từ lớp 1-12, tiếng Anh giao tiếp,
Chi tiết
Lượt xem:199
|
Mã số:
2240
Gia sư:
Trần Thị Hồng Nhung
Giới tính:
Nữ
Sinh năm:
1994
Trình độ:
Giáo viên tự do
Dạy kèm:
Tiếng Anh các lớp bà giao tiếp, lấy căn bản,
Chi tiết
Lượt xem:173
|
Mã số:
2195
Gia sư:
Lâm Văn Kiệt
Giới tính:
Nam
Sinh năm:
1995
Trình độ:
Sinh viên năm 3
Dạy kèm:
Anh Văn từ lớp 1-12,
Chi tiết
Lượt xem:238
|