Danh sách |
Mã số:
3406
Gia sư:
Đoàn Thanh Mai
Giới tính:
Nữ
Sinh năm:
1997
Trình độ:
Giáo viên tự do
Dạy kèm:
Toán, tiếng việt tiểu học, Anh Văn, tiếng hàn, tiếng nhật, tiếng việt cho người nước ngoài, Lý
Chi tiết
Lượt xem:42
|
Mã số:
3404
Gia sư:
Phan Thị Ngọc Hân
Giới tính:
Nữ
Sinh năm:
1993
Trình độ:
Giáo viên tự do
Dạy kèm:
Tiếng Trung giao tiếp, luyện thi tiếng Trung, Tiếng Hoa giao tiếp, luyện thi tiếng Hoa,
Chi tiết
Lượt xem:40
|
Mã số:
3364
Gia sư:
Lý Quốc Vĩ
Giới tính:
Nam
Sinh năm:
2002
Trình độ:
Sinh viên năm 1
Dạy kèm:
Tiếng Trung Hoa , ôn thi HSK 1-5 , Các môn toán văn tiểu học , thcs , thpt, Toán 10-12
Chi tiết
Lượt xem:48
|
Mã số:
3286
Gia sư:
Nguyễn Huỳnh Trọng Nhân
Giới tính:
Nam
Sinh năm:
29/09/1992
Trình độ:
Giáo viên tự do
Dạy kèm:
Tiếng Nhật cơ bản theo giáo trình Minna no Nihongo từ bài 1 đến bài 25, Toán lớp 1 - 7
Chi tiết
Lượt xem:61
|
Mã số:
3227
Gia sư:
Hà kim mai
Giới tính:
Nữ
Sinh năm:
1987
Trình độ:
Giáo viên tự do
Dạy kèm:
tiếng hoa,
Chi tiết
Lượt xem:104
|
Mã số:
3185
Gia sư:
NGUYỄN VĂN HÒA
Giới tính:
Nam
Sinh năm:
1999
Trình độ:
Giáo viên tự do
Dạy kèm:
tất cả đối tượng ,
Chi tiết
Lượt xem:112
|
Mã số:
3138
Gia sư:
Nguyễn Phượng Tường
Giới tính:
Nữ
Sinh năm:
1993
Trình độ:
Giáo viên đứng lớp
Dạy kèm:
,
Chi tiết
Lượt xem:153
|
Mã số:
2992
Gia sư:
Võ Thị Kiều Tiên
Giới tính:
Nữ
Sinh năm:
1999
Trình độ:
Sinh viên năm 3
Dạy kèm:
Tiếng Pháp từ lớp 1-6), Tiếng Anh
Chi tiết
Lượt xem:173
|
Mã số:
44
Gia sư:
Nguyễn Minh Thư
Giới tính:
Nam
Sinh năm:
1993
Trình độ:
Cao học
Dạy kèm:
Toán 6 - 12, Tiếng Nhật N5 và N4
Chi tiết
Lượt xem:184
|
Mã số:
2953
Gia sư:
Trịnh thị diễm Mi
Giới tính:
Nữ
Sinh năm:
1994
Trình độ:
Giáo viên tự do
Dạy kèm:
Toán, Hóa, Anh văn, tiếng Nhật, tiếng Hàn.,
Chi tiết
Lượt xem:260
|
Mã số:
2915
Gia sư:
Nguyễn Nhựt Hào
Giới tính:
Nam
Sinh năm:
2001
Trình độ:
Sinh viên năm 1
Dạy kèm:
Báo bài từ lớp 6-10, Toán Lý Hóa Sinh (6-9) ,có thể dạy thêm tiếng Hàn sơ cấp
Chi tiết
Lượt xem:210
|
Mã số:
2466
Gia sư:
Hứa Thị Hồng Thắm
Giới tính:
Nữ
Sinh năm:
1996
Trình độ:
Sinh viên năm 5
Dạy kèm:
Tiếng Hoa, Tiếng Anh từ lớp 1-12, các môn từ lớp 1 đến lớp 8, Tiếng Hoa, các môn Tiểu Học, anh văn các lớp 1-12, Địa Lý, Toán 1-5.....
Chi tiết
Lượt xem:622
|
Mã số:
2858
Gia sư:
Huỳnh Thị HỒng Thuỷ
Giới tính:
Nữ
Sinh năm:
1992
Trình độ:
Giáo viên đứng lớp
Dạy kèm:
dạy toán và anh văn cho tiểu học, cấp 2 và tiếng pháp, toán anh văn lớp tiểu học va 6,7,8 tiếng pháp
Chi tiết
Lượt xem:254
|
Mã số:
2859
Gia sư:
LA NGUYỄN QUỐC VINH
Giới tính:
Nam
Sinh năm:
1988
Trình độ:
Giáo viên tự do
Dạy kèm:
N5, N4,
Chi tiết
Lượt xem:257
|
Mã số:
2835
Gia sư:
Tô Thị Kim Thoa
Giới tính:
Nữ
Sinh năm:
1986
Trình độ:
Giáo viên tự do
Dạy kèm:
tiếng Pap,
Chi tiết
Lượt xem:250
|
Mã số:
2823
Gia sư:
Huỳnh Thị Minh Hồng
Giới tính:
Nữ
Sinh năm:
1990
Trình độ:
Giáo viên tự do
Dạy kèm:
các môn Tiểu học và tiếng Pháp các trình độ, tin học
Chi tiết
Lượt xem:258
|