Danh sách |
Mã số:
2992
Gia sư:
Võ Thị Kiều Tiên
Giới tính:
Nữ
Sinh năm:
1999
Trình độ:
Sinh viên năm 3
Dạy kèm:
Tiếng Pháp từ lớp 1-6), Tiếng Anh
Chi tiết
Lượt xem:173
|
Mã số:
2858
Gia sư:
Huỳnh Thị HỒng Thuỷ
Giới tính:
Nữ
Sinh năm:
1992
Trình độ:
Giáo viên đứng lớp
Dạy kèm:
dạy toán và anh văn cho tiểu học, cấp 2 và tiếng pháp, toán anh văn lớp tiểu học va 6,7,8 tiếng pháp
Chi tiết
Lượt xem:254
|
Mã số:
2835
Gia sư:
Tô Thị Kim Thoa
Giới tính:
Nữ
Sinh năm:
1986
Trình độ:
Giáo viên tự do
Dạy kèm:
tiếng Pap,
Chi tiết
Lượt xem:250
|
Mã số:
2823
Gia sư:
Huỳnh Thị Minh Hồng
Giới tính:
Nữ
Sinh năm:
1990
Trình độ:
Giáo viên tự do
Dạy kèm:
các môn Tiểu học và tiếng Pháp các trình độ, tin học
Chi tiết
Lượt xem:258
|
Mã số:
2680
Gia sư:
Dương Trường Vi
Giới tính:
Nữ
Sinh năm:
1996
Trình độ:
Giáo viên tự do
Dạy kèm:
Tiếng Pháp từ lớp 1-12, Tiếng Anh lớp 1,2,3,4,5
Chi tiết
Lượt xem:294
|
Mã số:
2760
Gia sư:
Huỳnh Kim Lân
Giới tính:
Nữ
Sinh năm:
19/ 06/1986
Trình độ:
Giáo viên đứng lớp
Dạy kèm:
Tiếng Pháp 1-12, Tiếng Việt, Toán lớp 1- 3
Chi tiết
Lượt xem:291
|
Mã số:
2752
Gia sư:
Nguyễn Thị Huyền Chân
Giới tính:
Nữ
Sinh năm:
1994
Trình độ:
Sinh viên năm 3
Dạy kèm:
Tiếng Anh từ lớp 1 - 12, Tiếng Pháp, tiếng Việt và rèn chữ đẹp
Chi tiết
Lượt xem:254
|
Mã số:
1913
Gia sư:
Chung Quốc Khánh
Giới tính:
Nam
Sinh năm:
1996
Trình độ:
Sinh viên năm 4
Dạy kèm:
Tiếng Pháp vỡ lòng, tiếng Pháp giao tiếp, Dạy kèm Pháp văn lớp 1-12, VĂN, Toán lớp 1 - 9
Chi tiết
Lượt xem:632
|
Mã số:
2677
Gia sư:
Lê Thùy Trang
Giới tính:
Nữ
Sinh năm:
1991
Trình độ:
Giáo viên tự do
Dạy kèm:
Tiếng Pháp 1 -12,
Chi tiết
Lượt xem:260
|
Mã số:
2604
Gia sư:
Quách Kiều My
Giới tính:
Nữ
Sinh năm:
1999
Trình độ:
Sinh viên năm 2
Dạy kèm:
1-5, Sử, anh văn
Chi tiết
Lượt xem:239
|